Take off là gì? Khi nào nên Take off trong cuộc sống

Take off là gì? Cụm từ phrasal verb này có những nghĩa và cách sử dụng trong câu như thế nào khi giao tiếp hợp lý. Đây là một trong những cụm từ tiếng anh về take rất được quan tâm và xuất hiện nhiều. Hãy cùng chúng tôi tìm ra câu trả lời cho nghĩa từ Take off trong bài viết sau đây.

Take off có nghĩa như thế nào?

Tìm hiểu về nghĩa Take off là gì? Mặc dù cụm từ Take off xuất hiện rất nhiều trong mọi trường hợp sử dụng tiếng anh nhưng vẫn còn một số người vẫn chưa thực sự hiểu hết được nghĩa.

Tùy vào từng ngữ cảnh và tình huống mà Take off sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Chính vì vậy mà bạn cần nhớ và áp dụng cụm từ này đúng cách để không gặp phải những lỗi không đáng có.

take-off-la-gi-1

Các cụm động từ trong tiếng anh không chỉ giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc, dễ hiểu mà còn là cách thể hiện tốt kiến thức vốn tiếng anh của bạn. Những cụm từ này sẽ vô cùng có ích đến những vấn đề cần liên quan đến tiếng anh như trong học tập, giao tiếp hay công việc…

Vậy Take off là gì? Bạn có thể tham khảo và ghi chép lại những nghĩa thông dụng nhất của cụm từ này sau đây:

  • Take off có nghĩa là cởi bỏ một thứ gì đó, thường dùng để chỉ một hành động đến những vật dụng như giày dép, quần áo, mũ…
  • Take off cũng có nghĩa là đi xa khỏi, tránh xa những thứ gì đó. Trong trường hợp này thì sử dụng take of sẽ diễn tả sự bỏ đi đột ngột hoặc không được thông báo trước đó.
  • Take off mang nghĩa là cất cánh khi người dùng muốn đề cập đến những vấn đề liên quan đến máy bay.
  • Take off mang nghĩa là nghỉ ngơi, không tiếp tục công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Cụm từ này thường được sử dụng nhiều nhất khi chèn vào những ngày thứ trong tuần.

Tùy vào mỗi trường hợp cụ thể thì cụm từ tiếng anh Take off sẽ có thêm một số nghĩa khác. Bạn có thể tham khảo và chú ý cách dùng cụm từ Take off trên các tài liệu sách tiếng anh để có thể hiểu rõ hơn.

Cách sử dụng Take off trong cuộc sống

Cụm động từ tiếng anh Take off không phải là một từ khó sử dụng nhưng hầu hết, những người mới học tiếng anh rất dễ mắc sai lầm khi áp dụng trong câu. Hãy tham khảo một số ví dụ của chúng tôi dưới đây về từng trường hợp về nghĩa của Take off là gì nhé!

Take off khi muốn cởi bỏ

take-off-la-gi-2

Với nghĩa cởi bỏ, bạn có thể tham khảo qua ví dụ như:

  • She took off her coat as soon as she got home (Cô ấy đã cởi bỏ chiếc áo khoác ngay sau khi trở về nhà).

Trong trường hợp này, cụm từ Take off sẽ được chuyển thành took off để phù hợp với thời gian nói trong câu. Bên cạnh đó, cụm từ Take off còn có thể thay thế nghĩa cho một số từ khác. Ví dụ như:

  • After yesterday’s food poisoning incident, all products were took off from the shelves (Sau vụ ngộ độc thực phẩm diễn ra vào ngày hôm qua thì tất cả các sản phẩm đều đã được tháo ra khỏi kệ).

Với câu trên, bạn hiểu Take off là gì? Cụm động từ này đã thay thế cho từ removed để có cách diễn đạt hay và thú vị hơn.

Take off khi nghỉ phép

Từ Take off được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất khi được kết hợp với những ngày trong tuần. Bạn có thể sử dụng theo công thức take + thứ + off. Ví dụ:

  • He took three weeks off in November (Anh ấy đã nghỉ ba tuần vào tháng mười một).

Take off khi cất cánh

Cụm động từ tiếng anh Take off có nghĩa thông dụng nhất là cất cánh khi nói đến phương tiện là máy bay. Ví dụ:

  • The plane will Take off in 3 hours (Máy bay sẽ cất cánh sau 3 tiếng nữa).

Take off cũng mang nghĩa là cất cánh nhưng còn có cách sử dụng khác để chỉ đến chim, côn trùng khi bay hoặc những chiếc lá rơi.

Take off khi rời đi

Take off mang nghĩa là đột ngột rời đi mà không có bất kỳ sự thông báo về những gì mà họ làm. Ví dụ: When she saw me, she took off (Khi mà cô ấy nhìn thấy tôi, cô ấy đã đi mất rồi)

Cách sử dụng Take off chuẩn nhất

Sau khi bạn đã biết được nghĩa và những ví dụ tiếng anh về cụm động từ Take off là gì thì hãy tìm hiểu đến cách sử dụng của từ này sao cho đúng nhất. Cùng theo dõi về các cách sử dụng của Take off trong câu dưới đây.

Sử dụng Take off là động từ

Cụm động từ Take off có vị trí đóng vai trò là một động từ trong câu và được đặt ngay sau chủ ngữ. Một số ví dụ như:

  • She took off her shoes and entered the house (Cô ấy cởi bỏ mũ rồi mới bước vào nhà)
  • He took off without notifying anyone in advance (Anh ấy đã cất cánh đi mất mà không hề thông báo trước cho bất kỳ ai)
  • The leaves Take off and fall on the floor (Những chiếc lá cất cánh rơi xuống thềm nhà)

Một số vị trí khác của Take off

Tuy nhiên, trong một số trường hợp thì cụm động từ phrasal verb sẽ sử dụng đặt ngay sau đại từ hoặc sử dụng nguyên cả cụm. Trước khi biết sử dụng Take off là gì thì bạn cần xem xét đến tình huống đang muốn dùng để tránh khiến câu nói mang sai nghĩa ban đầu.

Để có thể sử dụng nhuần nhuyễn cụm từ Take off thì bạn cần phải biết phân biệt những tình huống. Bên cạnh đó, bạn cần chú ý và phân biệt được nhiều cụm động từ về take khác để không bị nhầm lẫn về nghĩa.

Một số cách nhớ lâu nghĩa từ Take off

Khi học bất kì một từ tiếng anh nào thì việc quan trọng nhất là bạn cần ghi nhớ chúng lâu dài và sử dụng đúng cách. Bên cạnh việc hiểu nghĩa của từ Take off là gì thì bạn nên biết một số phương pháp ghi nhớ nghĩa hiệu quả và chính xác.

take-off-la-gi-3

Một trong những cách ghi nhớ từ vựng tiếng anh hiệu quả tốt nhất chính là áp dụng những từ mình đã học được bằng cách ứng dụng vào những câu nói giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cách học tiếng anh khác như dùng trí tưởng tượng để ghi nhớ, viết và lặp lại nhiều lần…

Tổng kết

Với những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ cho bạn trong bài viết trên đây đã có thể giúp ích cho bạn để hiểu thêm về nghĩa và cách dùng của cụm từ Take off là gì? Hãy theo dõi tiếp các bài viết khác của chúng tôi để không phải bỏ lỡ bất kỳ thông tin thú vị nào khác nữa nhé!

Tin tức liên quan